Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh T12/2021

Ngày đăng: 31/12/2021

Báo cáo tình hình thực hiện Quỹ phòng, chống thiên tai cấp tỉnh T12/2021


TT

Tên tỉnh

Tổng thu
 
(triệu đồng)

Tổng chi
(triệu đồng)

Tồn Quỹ
(triệu đồng)

Báo cáo của địa phương

1

Hà Giang

27,438

19,557

7,880

 

2

Lào Cai

65,971

48,742

17,229

 

3

Lai Châu

1,099

0

1,099

 

4

Điện Biên

25,712

10,873

14,839

x

5

Lạng Sơn

32,124

27,044

5,081

x

6

Cao Bằng

3,918

172

3,746

 

7

Sơn La

20,842

18,817

2,025

 

8

Yên Bái

23,531

2,850

20,681

 

9

Tuyên Quang

23,599

16,128

7,471

x

10

Thái Nguyên

68,357

48,335

20,022

 

11

Bắc Kạn

13,479

1,847

11,632

 

12

Hòa Bình

58,134

47,427

10,707

x

13

Hà Nội

175,878

7,313

168,565

x

14

Phú Thọ

80,087

66,632

13,455

 

15

Vĩnh Phúc

35,873

6,030

29,843

x

16

Bắc Giang

90,433

42,902

47,531

 

17

Bắc Ninh

263,882

144,427

119,455

x

18

Hải Dương

48,923

18,193

30,730

 

19

Hưng Yên

160,861

115,664

45,197

 

20

Quảng Ninh

126,247

75,127

51,120

 

21

Hải Phòng

83,928

28,082

55,846

x

22

Hà Nam

69,713

29,960

39,754

x

23

Nam Định

78,930

30,703

48,227

x

24

Thái Bình

89,433

72,118

17,315

x

25

Ninh Bình

24,437

1,186

23,251

 

26

Thanh Hóa

146,828

121,117

25,711

x

27

Nghệ An

116,778

73,511

43,267

x

28

Hà Tĩnh

59,732

39,513

20,219

x

29

Quảng Bình

0

0

0

Chưa thu

30

Quảng Trị

3,241

282

2,959

 

31

T.T.Huế

15,242

0

15,242

 

32

Đà Nẵng

71,902

61,320

10,582

 

33

Quảng Nam

50,105

15,986

34,120

 

34

Quảng Ngãi

10,303

0

10,303

 

35

Bình Định

40,730

14,100

26,630

 

36

Phú Yên

89

0

89

 

37

Khánh Hoà

53,356

37,652

15,705

 

38

Ninh Thuận

1,877

0

1,877

 

39

Kom Tum

21,405

18,986

2,420

 

40

Gia Lai

41,826

14,411

27,415

x

41

Đắk Lắk

109,369

82,729

26,640

 

42

Đắk Nông

17,084

16,407

676

 

43

Bình Thuận

48,811

37,732

11,079

x

44

Lâm Đồng

37,361

21,032

16,329

 

45

BR-Vũng Tàu

60,197

227

59,970

 

46

TP.Hồ Chí Minh

630,853

436,843

194,010

 

47

Tiền Giang

38,398

2,448

35,950

x

48

Bến Tre

10,884

2,840

8,044

x

49

Trà Vinh

53,158

45,892

7,266

 

50

Sóc Trăng

32,428

10,379

22,049

x

51

Bạc Liêu

581

0

581

 

52

Cà Mau

46,651

38,078

8,573

 

53

Kiên Giang

46,800

22,631

24,169

 

54

Long An

71,849

36,863

34,986

x

55

Đồng Tháp

67,685

54,431

13,254

 

56

Vĩnh Long

95,485

93,349

2,136

 

57

An Giang

63,086

51,118

11,968

 

58

Hậu Giang

24,127

18,152

5,975

x

59

Đồng Nai

287,538

156,810

130,728

 

60

Bình Dương

245,701

114,709

130,992

 

61

Bình Phước

77,241

60,795

16,446

x

62

Tây Ninh

62,915

35,026

27,889

x

63

Cần Thơ

44,116

26,179

17,938

x

Tổng

4,498,560

2,641,676

1,856,884

24

Tải file đính kèm

  • Tiêu đề *
  • Người gửi *
  • Email *
  • Nội dung bình luận *
  • Mã bảo vệ *
  • Gửi bình luận Đóng lại

Tin tức - sự kiện

Video

Hình ảnh

Thông tin thời tiết

Ứng phó với biến đổi khí hậu

Phòng chống thiên tai

Tìm kiếm cứu nạn - cứu hộ

PC tại nạn thương tích

Công điện

Văn bản chỉ đạo

Hoạt động của BCĐ

Văn bản pháp quy

Hợp Tác Quốc Tế

Chương trình - Kế hoạch

Đề án - Dự án

Nhu cầu - Tiềm lực

Thông tin tuyên truyền

Phổ biến kiến thức

Liên kết Website

BẢN ĐỒ GOOGLE

GOOGLE MAP

ẢNH VỆ TINH

SATELLITE IMAGE

ẢNH RA ĐA

RADA IMAGE

BẢN ĐỒ THỦY VĂN

HIDROLOGICAL IMAGE

Thống kế lượt truy cập